Học tiếng Đức :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Bạn đã kết hôn chưa?
© Copyright LingoHut.com 767399
Sind Sie verheiratet?
Lặp lại
2/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 767399
Wie lange sind Sie schon verheiratet?
Lặp lại
3/10
Bạn có con chưa?
© Copyright LingoHut.com 767399
Hast du Kinder?
Lặp lại
4/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
© Copyright LingoHut.com 767399
Ist sie deine Mutter?
Lặp lại
5/10
Bố của bạn là ai?
© Copyright LingoHut.com 767399
Wer ist Ihr Vater?
Lặp lại
6/10
Bạn có bạn gái chưa?
© Copyright LingoHut.com 767399
Hast du eine Freundin?
Lặp lại
7/10
Bạn có bạn trai chưa?
© Copyright LingoHut.com 767399
Hast du einen Freund?
Lặp lại
8/10
Bạn có quan hệ gì không?
© Copyright LingoHut.com 767399
Sind Sie verwandt?
Lặp lại
9/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767399
Wie alt sind Sie?
Lặp lại
10/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767399
Wie alt ist Ihre Schwester?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording