Học tiếng Đức :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con trai
(die) Mutter
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con cái
(die) Kinder
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vợ
(die) Ehefrau
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con rể
(die) Mutter
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con gái
(die) Mutter
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ
(der) Vater
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị gái hoặc em gái
(die) Schwester
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con
(das) Kind
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
(der) Stiefbruder
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Anh trai hoặc em trai
(der) Bruder
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con dâu
(die) Eltern
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mẹ kế
(die) Kinder
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha
(der) Vater
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chồng
(die) Stiefmutter
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bố dượng
(der) Stiefvater
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
(der) Stiefbruder
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cha mẹ
(die) Eltern
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording