Học tiếng Đức :: Bài học 33 Trong sở thú
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Con két này có thể nói chuyện không?; Rắn có độc không?; Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?; Loại nhện nào?; Gián là loài bẩn; Đây là thuốc đuổi muỗi; Đây là thuốc chống côn trùng; Bạn có nuôi chó không?; Tôi dị ứng với mèo; Tôi có nuôi chim;
1/10
Con két này có thể nói chuyện không?
© Copyright LingoHut.com 767395
Kann der Papagei sprechen?
Lặp lại
2/10
Rắn có độc không?
© Copyright LingoHut.com 767395
Ist die Schlange giftig?
Lặp lại
3/10
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
© Copyright LingoHut.com 767395
Sind hier immer so viele Fliegen?
Lặp lại
4/10
Loại nhện nào?
© Copyright LingoHut.com 767395
Welche Art von Spinne?
Lặp lại
5/10
Gián là loài bẩn
© Copyright LingoHut.com 767395
Küchenschaben sind dreckig
Lặp lại
6/10
Đây là thuốc đuổi muỗi
© Copyright LingoHut.com 767395
Das ist Mückenschutzmittel
Lặp lại
7/10
Đây là thuốc chống côn trùng
© Copyright LingoHut.com 767395
Das ist Insektenschutz
Lặp lại
8/10
Bạn có nuôi chó không?
© Copyright LingoHut.com 767395
Haben Sie einen Hund?
Lặp lại
9/10
Tôi dị ứng với mèo
© Copyright LingoHut.com 767395
Ich habe eine Allergie gegen Katzen
Lặp lại
10/10
Tôi có nuôi chim
© Copyright LingoHut.com 767395
Ich habe einen Vogel
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording