Học tiếng Đức :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 767387
(das) Wasser
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 767387
(das) Schwimmbad
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 767387
(der) Rettungsschwimmer
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 767387
(das) Kickboard
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 767387
Gibt es einen Bademeister?
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 767387
Ist das Wasser kalt?
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 767387
(der) Badeanzug
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 767387
(die) Sonnenbrille
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 767387
(die) Handtücher
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 767387
(der) Sonnenblocker
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording