Học tiếng Đức :: Bài học 19 Thiên văn học
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
Sao băng
(der) Meteor
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
2/10
Mặt trăng
(der) Mond
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
3/10
Vũ trụ
(das) Universum
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
4/10
Tiểu hành tinh
(der) Asteroid
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
5/10
Ngôi sao
(der) Stern
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
6/10
Hành tinh
(der) Planet
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
7/10
Không gian vũ trụ
(der) Weltraum
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
8/10
Sao chổi
(der) Komet
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
9/10
Kính thiên văn
(das) Teleskop
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
10/10
ngân hà
(die) Galaxie
- Tiếng Việt
- Tiếng Đức
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording