Học tiếng Đức :: Bài học 18 Địa lý
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Núi lửa; Hẻm núi; Rừng; Rừng nhiệt đới; Đầm lầy; núi; Dãy núi; đồi; Thác nước; Sông; Hồ; Sa mạc; Bán đảo; Đảo; Bãi biển; Đại dương; Biển; Vịnh; Bờ biển;
1/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Hẻm núi
Núi lửa
Đầm lầy
Rừng nhiệt đới
Rừng
2/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
đồi
Bờ biển
Dãy núi
núi
Thác nước
3/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sa mạc
Thác nước
Sông
Hồ
Bán đảo
4/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đại dương
Bãi biển
Bán đảo
Biển
Đảo
5/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Hẻm núi
Bờ biển
Núi lửa
Vịnh
Đảo
6/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đầm lầy
Dãy núi
Rừng
Rừng nhiệt đới
núi
7/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Biển
Hồ
đồi
Sông
Thác nước
8/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sông
Sa mạc
Bãi biển
Đảo
Bán đảo
9/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Biển
đồi
Vịnh
Đại dương
Bờ biển
10/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sa mạc
Hẻm núi
Rừng
Núi lửa
Rừng nhiệt đới
11/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Thác nước
Dãy núi
đồi
Đầm lầy
núi
12/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Bán đảo
Hồ
Đầm lầy
Sa mạc
Sông
13/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đại dương
Đảo
Vịnh
Bãi biển
Biển
14/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Bờ biển
Núi lửa
Hẻm núi
Vịnh
Rừng
15/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Rừng nhiệt đới
núi
Đầm lầy
Rừng
Bãi biển
16/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sông
đồi
Dãy núi
Núi lửa
Thác nước
17/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sa mạc
Hồ
Bán đảo
Bãi biển
Đảo
18/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Biển
Bờ biển
Vịnh
Đại dương
núi
19/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Rừng nhiệt đới
Núi lửa
Hẻm núi
Rừng
Đại dương
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording