Học tiếng Đức :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đồ chuốt bút chì
Cục tẩy
Bút chì
Kéo
Bút mực
2/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sách
Tệp tài liệu
Bút chì
Giấy
Sổ tay
3/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Keo dán
Cục tẩy
Thước kẻ
Giấy
Hộp cơm trưa
4/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đồ chuốt bút chì
Bút mực
Bút chì
Hộp cơm trưa
Kéo
5/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Tệp tài liệu
Thước kẻ
Sổ tay
Giấy
Sách
6/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Hộp cơm trưa
Thước kẻ
Keo dán
Sách
Cục tẩy
7/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Bút chì
Kéo
Đồ chuốt bút chì
Tệp tài liệu
Bút mực
8/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Tệp tài liệu
Sách
Giấy
Kéo
Sổ tay
9/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Keo dán
Hộp cơm trưa
Thước kẻ
Cục tẩy
Đồ chuốt bút chì
10/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đồ chuốt bút chì
Sách
Bút mực
Bút chì
Kéo
11/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sổ tay
Thước kẻ
Tệp tài liệu
Keo dán
Giấy
12/12
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cục tẩy
Hộp cơm trưa
Bút chì
Đồ chuốt bút chì
Keo dán
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording