Học tiếng Đức :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 767371
Elf
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 767371
Zwölf
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 767371
Dreizehn
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 767371
Vierzehn
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 767371
Fünfzehn
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 767371
Sechzehn
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 767371
Siebzehn
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 767371
Achtzehn
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 767371
Neunzehn
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 767371
Zwanzig
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording