Học tiếng Đức :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Đức
Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 767369
Die Monate des Jahres
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 767369
Januar
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 767369
Februar
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 767369
März
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 767369
April
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 767369
Mai
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 767369
Juni
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 767369
Juli
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 767369
August
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 767369
September
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 767369
Oktober
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 767369
November
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 767369
Dezember
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 767369
(der) Monat
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 767369
(das) Jahr
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording