Học tiếng Georgia :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 767358
-თვის (=-tvis)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 767358
-დან (=-dan)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 767358
-ში (=-shi)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 767358
შიგნით (shignit)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 767358
-ში (=-shi)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 767358
ახლოს (akhlos)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 767358
-ის (=-is)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 767358
გარეთ (garet)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 767358
გარეთ (garet)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 767358
-კენ (=-k’en)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 767358
ქვეშ (kvesh)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 767358
ერთად (ertad)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 767358
გარეშე (gareshe)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording