Học tiếng Georgia :: Bài học 99 Trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Tôi đã sẵn sàng trả phòng; Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây; Đây là một khách sạn xinh đẹp; Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời; Tôi sẽ giới thiệu về các bạn; Cảm ơn các bạn vì tất cả; Tôi cần một nhân viên mang hành lý; Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?; Tôi có thể đón taxi ở đâu?; Tôi cần một xe taxi; Giá vé là bao nhiêu?; Vui lòng chờ tôi; Tôi cần thuê một xe hơi; Nhân viên an nình;
1/14
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
© Copyright LingoHut.com 767336
მზად ვარ სასტუმროდან გავეწერო (mzad var sast’umrodan gavets’ero)
Lặp lại
2/14
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
© Copyright LingoHut.com 767336
ჩემი აქ ყოფნით ვისიამოვნე (chemi ak q’opnit visiamovne)
Lặp lại
3/14
Đây là một khách sạn xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 767336
ეს არის ლამაზი სასტუმრო (es aris lamazi sast’umro)
Lặp lại
4/14
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
© Copyright LingoHut.com 767336
გამორჩეული პერსონალი გყავთ (gamorcheuli p’ersonali gq’avt)
Lặp lại
5/14
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
© Copyright LingoHut.com 767336
რეკომენდაციას გაგიწევთ (rek’omendatsias gagits’evt)
Lặp lại
6/14
Cảm ơn các bạn vì tất cả
© Copyright LingoHut.com 767336
ყველაფრისთვის მადლობა (q’velapristvis madloba)
Lặp lại
7/14
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
© Copyright LingoHut.com 767336
მსახური ბიჭი მჭირდება (msakhuri bich’i mch’irdeba)
Lặp lại
8/14
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
© Copyright LingoHut.com 767336
შეგიძლიათ ტაქსი გამომიძახოთ? (shegidzliat t’aksi gamomidzakhot)
Lặp lại
9/14
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767336
სად შეიძლება ტაქსის აყვანა? (sad sheidzleba t’aksis aq’vana)
Lặp lại
10/14
Tôi cần một xe taxi
© Copyright LingoHut.com 767336
ტაქსი მჭირდება (t’aksi mch’irdeba)
Lặp lại
11/14
Giá vé là bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767336
რა ღირს მგზავრობა? (ra ghirs mgzavroba)
Lặp lại
12/14
Vui lòng chờ tôi
© Copyright LingoHut.com 767336
გთხოვთ დამელოდოთ (gtkhovt damelodot)
Lặp lại
13/14
Tôi cần thuê một xe hơi
© Copyright LingoHut.com 767336
მანქანა უნდა ვიქირავო (mankana unda vikiravo)
Lặp lại
14/14
Nhân viên an nình
© Copyright LingoHut.com 767336
დაცვის თანამშრომელი (datsvis tanamshromeli)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording