Học tiếng Georgia :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767331
სად არის საბაჟო? (sad aris sabazho)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 767331
საბაჟო (sabazho)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 767331
პასპორტი (p’asp’ort’i)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 767331
იმიგრაცია (imigratsia)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 767331
ვიზა (viza)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 767331
სად აპირებთ წასვლას? (sad ap’irebt ts’asvlas)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 767331
იდენტიფიკაციის ფორმა (ident’ipik’atsiis porma)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 767331
ინებეთ ჩემი პასპორტი (inebet chemi p’asp’ort’i)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 767331
აპირებთ რაიმეს დეკლარირებას? (ap’irebt raimes dek’larirebas)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 767331
დიახ, რაღაცის დეკლარირებას ვაპირებ (diakh, raghatsis dek’larirebas vap’ireb)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 767331
არა, არაფრის დეკლარირებას ვაპირებ (ara, arapris dek’larirebas vap’ireb)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 767331
აქ საქმეზე ვარ (ak sakmeze var)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 767331
აქ შვებულებაში ვარ (ak shvebulebashi var)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 767331
აქ ერთ კვირას გავჩერდები (ak ert k’viras gavcherdebi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording