Học tiếng Georgia :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 767323
ტანი (t’ani)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 767323
მხარი (mkhari)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 767323
მკერდი (mk’erdi)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 767323
ზურგი (zurgi)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 767323
წელი (ts’eli)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 767323
მკლავი (mk’lavi)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 767323
იდაყვი (idaq’vi)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 767323
წინამხარი (ts’inamkhari)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 767323
მაჯა (maja)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 767323
ხელი (kheli)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 767323
თითი (titi)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 767323
ცერი (tseri)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 767323
ფრჩხილი (prchkhili)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 767323
დუნდულოები (dunduloebi)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 767323
თეძო (tedzo)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 767323
ფეხი (pekhi)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 767323
ბარძაყი (bardzaq’i)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 767323
მუხლი (mukhli)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 767323
კოჭი (k’och’i)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 767323
კანჭი (k’anch’i)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 767323
ტერფი (t’erpi)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 767323
ქუსლი (kusli)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 767323
ფეხის თითები (pekhis titebi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording