Học tiếng Georgia :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 767319
დილა (dila)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 767319
შუადღე (shuadghe)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 767319
საღამო (saghamo)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 767319
ღამე (ghame)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 767319
შუაღამე (shuaghame)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 767319
ამაღამ (amagham)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 767319
წუხელ (ts’ukhel)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 767319
დღეს (dghes)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 767319
ხვალ (khval)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 767319
გუშინ (gushin)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording