Học tiếng Georgia :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 767313
ყიდვა (q’idva)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 767313
გადახდა (gadakhda)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 767313
ანგარიში (angarishi)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 767313
მომსახურებისათვის ნაჩუქარი ფული (momsakhurebisatvis nachukari puli)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 767313
ქვითარი (kvitari)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 767313
შემიძლია საკრედიტო ბარათით გადახდა? (shemidzlia sak’redit’o baratit gadakhda)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 767313
თუ შეიძლება ანგარიში მომიტანეთ (tu sheidzleba angarishi momit’anet)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 767313
გაქვთ სხვა საკრედიტო ბარათი? (gakvt skhva sak’redit’o barati)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 767313
ქვითარი მჭირდება (kvitari mch’irdeba)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 767313
საკრედიტო ბარათებს იღებთ? (sak’redit’o baratebs ighebt)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767313
რამდენი უნდა მოგართვათ? (ramdeni unda mogartvat)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 767313
ნაღდი ფულით ვაპირებ გადახდას (naghdi pulit vap’ireb gadakhdas)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 767313
გმადლობთ კარგი მომსამსახურებისთვის (gmadlobt k’argi momsamsakhurebistvis)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording