Học tiếng Georgia :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 767298
ალუბალი (alubali)
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 767298
ჟოლო (zholo)
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 767298
მოცვი (motsvi)
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 767298
მარწყვი (marts’q’vi)
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 767298
ლიმონი (limoni)
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 767298
ლაიმი (laimi)
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 767298
ვაშლი (vashli)
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 767298
ფორთოხალი (portokhali)
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 767298
მსხალი (mskhali)
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 767298
ბანანი (banani)
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 767298
ყურძენი (q’urdzeni)
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 767298
გრეიპფრუტი (greip’prut’i)
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 767298
საზამთრო (sazamtro)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording