Học tiếng Georgia :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 767289
საუზმე (sauzme)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 767289
სადილი (sadili)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 767289
ვახშამი (vakhshami)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 767289
წახემსება (ts’akhemseba)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 767289
ჭამა (ch’ama)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 767289
დალევა (daleva)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 767289
სასმელი (sasmeli)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 767289
საჭმელი (sach’meli)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 767289
საკვები (sak’vebi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording