Học tiếng Georgia :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 767280
მაკიაჟი (mak’iazhi)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 767280
ტუჩსაცხი (t’uchsatskhi)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 767280
ტონალური კრემი (t’onaluri k’remi)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 767280
ქონსილერი (konsileri)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 767280
რუჟი (ruzhi)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 767280
წამწამების ტუში (ts’amts’amebis t’ushi)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 767280
თვალის ჩრდილი (tvalis chrdili)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 767280
თვალის ლაინერი (tvalis laineri)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 767280
წარბის ფანქარი (ts’arbis pankari)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 767280
სუნამო (sunamo)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 767280
ტუჩის გლოსი (t’uchis glosi)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 767280
დამატენიანებელი (damat’enianebeli)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 767280
მაკიაჟის ფუნჯი (mak’iazhis punji)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording