Học tiếng Georgia :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
Anh rể
სიძე (sidze)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
2/18
Cháu trai
დისშვილი ბიჭი (disshvili bich’i)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
3/18
Họ hàng
ნათესავი (natesavi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
4/18
Chị họ
ბიძაშვილი (bidzashvili)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
5/18
Cháu
შვილიშვილები (shvilishvilebi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
6/18
ông bà
ბებია და ბაბუა (bebia da babua)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
7/18
Cháu trai
შვილიშვილი ბიჭი (shvilishvili bich’i)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
8/18
Mẹ chồng
დედამთილი (dedamtili)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
9/18
Cháu gá́i
დისშვილი გოგო (disshvili gogo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
10/18
Cha chồng
მამამთილი (mamamtili)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
11/18
Chị dâu
რძალი (rdzali)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
12/18
Anh họ
ბიძაშვილი (bidzashvili)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
13/18
Ông
ბაბუა (babua)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
14/18
Cháu nội
შვილიშვილი (shvilishvili)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
15/18
Chú
ბიძა (bidza)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
16/18
Bà
ბებია (bebia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
17/18
Cháu gái
შვილიშვილი გოგო (shvilishvili gogo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
18/18
Cô
დეიდა (deida)
- Tiếng Việt
- Tiếng Georgia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording