Học tiếng Georgia :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 767269
ჩიტი (chit’i)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 767269
იხვი (ikhvi)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 767269
ფარშევანგი (parshevangi)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 767269
ყვავი (q’vavi)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 767269
მტრედი (mt’redi)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 767269
ინდაური (indauri)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 767269
ბატი (bat’i)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 767269
ბუ (bu)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 767269
სირაქლემა (siraklema)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 767269
თუთიყუში (tutiq’ushi)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 767269
წერო (ts’ero)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 767269
არწივი (arts’ivi)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 767269
ქორი (kori)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 767269
ფლამინგო (plamingo)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 767269
თოლია (tolia)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 767269
პინგვინი (p’ingvini)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 767269
გედები (gedebi)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 767269
კოდალა (k’odala)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 767269
ვარხვი (varkhvi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording