Học tiếng Georgia :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 767268
ფუტკარი (put’k’ari)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 767268
კოღო (k’ogho)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 767268
ობობა (oboba)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 767268
კალია (k’alia)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 767268
კრაზანა (k’razana)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 767268
ნემსიყლაპია (nemsiq’lap’ia)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 767268
ჭია (ch’ia)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 767268
პეპელა (p’ep’ela)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 767268
ჭიამაია (ch’iamaia)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 767268
ჭიანჭველა (ch’ianch’vela)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 767268
მუხლუხო (mukhlukho)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 767268
ჭრიჭინა (ch’rich’ina)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 767268
ტარაკანი (t’arak’ani)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 767268
ხოჭო (khoch’o)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording