Học tiếng Georgia :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 767262
წყალი (ts’q’ali)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 767262
საცურაო აუზი (satsurao auzi)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 767262
მაშველი (mashveli)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 767262
საცურაო დაფა (satsurao dapa)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 767262
მაშველი არის? (mashveli aris)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 767262
წყალი ცივია? (ts’q’ali tsivia)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 767262
საცურაო კოსტუმი (satsurao k’ost’umi)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 767262
მზის სათვალე (mzis satvale)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 767262
პირსახოცები (p’irsakhotsebi)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 767262
მზისგან დამცავი კრემი (mzisgan damtsavi k’remi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording