Học tiếng Georgia :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Georgia
Từ này nói thế nào trong tiếng Georgia? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 767251
ფანქარი (pankari)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 767251
ფანქრის სათლელი (pankris satleli)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 767251
კალამი (k’alami)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 767251
მაკრატელი (mak’rat’eli)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 767251
წიგნი (ts’igni)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 767251
ქაღალდი (kaghaldi)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 767251
ბლოკნოტი (blok’not’i)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 767251
საქაღალდე (sakaghalde)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 767251
სახაზავი (sakhazavi)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 767251
წებო (ts’ebo)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 767251
საშლელი (sashleli)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 767251
ლანჩის ყუთი (lanchis q’uti)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording