Học tiếng Galicia :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng tiếng Galicia
Từ này nói thế nào trong tiếng Galicia? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 767177
Sal
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 767177
Pemento
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 767177
Comino
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 767177
Allo
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 767177
Alfábega
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 767177
Cilantro
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 767177
Fiúncho
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767177
Maiorana
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767177
Ourego
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 767177
Perexil
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 767177
Romeu
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 767177
Salvia
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 767177
Tomiño
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 767177
Noz moscada
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 767177
Pemento picante
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 767177
Pemento de Caiena
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 767177
Xenxibre
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording