Học tiếng Galicia :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Từ vựng tiếng Galicia
Từ này nói thế nào trong tiếng Galicia? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Bạn đã kết hôn chưa?
© Copyright LingoHut.com 767149
Estás casado?
Lặp lại
2/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 767149
Canto tempo levas casado?
Lặp lại
3/10
Bạn có con chưa?
© Copyright LingoHut.com 767149
Tes fillos?
Lặp lại
4/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
© Copyright LingoHut.com 767149
É a túa nai?
Lặp lại
5/10
Bố của bạn là ai?
© Copyright LingoHut.com 767149
Quen é o teu pai?
Lặp lại
6/10
Bạn có bạn gái chưa?
© Copyright LingoHut.com 767149
Tes moza?
Lặp lại
7/10
Bạn có bạn trai chưa?
© Copyright LingoHut.com 767149
Tes mozo?
Lặp lại
8/10
Bạn có quan hệ gì không?
© Copyright LingoHut.com 767149
Sodes familia?
Lặp lại
9/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767149
Cantos anos tes?
Lặp lại
10/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767149
Cantos anos ten a túa irmá?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording