Học tiếng Galicia :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Galicia
Từ này nói thế nào trong tiếng Galicia? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 767133
Estacións
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 767133
Inverno
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 767133
Verán
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 767133
Primavera
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 767133
Outono
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 767133
Ceo
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 767133
Nube
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 767133
Arco da vella
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 767133
Frío
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 767133
Calor
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 767133
Fai calor
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 767133
Fai frío
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 767133
Está soleado
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 767133
Está nubrado
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 767133
Está húmido
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 767133
Está chovendo
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 767133
Está nevando
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 767133
Está ventoso
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 767133
Que tempo fai?
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 767133
Bo tempo
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 767133
Mal tempo
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767133
Cal é a temperatura?
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 767133
Hai 24 graos
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording