Học tiếng Pháp :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Télécopieur
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 767090
(la) Photocopieuse
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Téléphone
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 767090
Machine à écrire
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Projecteur
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Ordinateur
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Écran
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 767090
Est-ce que l’imprimante fonctionne?
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 767090
(le) Disque
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767090
(la) Machine à calculer
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording