Học tiếng Pháp :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 767067
En bas
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 767067
En haut
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 767067
Le long du mur
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 767067
Au coin de la rue
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 767067
Sur le bureau
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 767067
Au bout du couloir
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 767067
Première porte à droite
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 767067
Deuxième porte à gauche
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 767067
Y a-t-il un ascenseur?
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767067
Où est l’escalier?
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 767067
Au coin, tournez à gauche
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 767067
Tournez à droite au quatrième feu tricolore
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording