Học tiếng Pháp :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 767058
Nous avons besoin d'une table pour quatre
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 767058
Je voudrais réserver une table pour deux
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 767058
Puis-je voir le menu?
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 767058
Que recommandez-vous?
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 767058
Qu’est-ce qui est compris?
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 767058
Est-ce que la salade est comprise?
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 767058
Quelle est la soupe du jour?
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 767058
Quel est le plat du jour?
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 767058
Avez-vous fait votre choix?
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 767058
Le dessert du jour
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 767058
J’aimerais essayer un plat de l’endroit
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 767058
Quels types de viande proposez-vous?
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 767058
Je voudrais une serviette
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 767058
Je voudrais encore de l'eau?
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 767058
Passez-moi le sel
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 767058
Pouvez-vous m’apporter des fruits?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording