Học tiếng Pháp :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Bœuf
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Veau
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Jambon
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Poulet
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 767054
(la) Dinde
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Canard
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Lard
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 767054
(le) Porc
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 767054
Filet mignon
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 767054
(la) Saucisse
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 767054
(la) Côtelette d’agneau
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 767054
(la) Côtelette de porc
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 767054
Viande
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording