Học tiếng Pháp :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 767052
Sel
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 767052
(le) Poivre
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 767052
Carvi
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 767052
(le) Ail
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 767052
Basilic
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 767052
Coriandre
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 767052
Fenouil
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767052
Marjolaine
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 767052
Origan
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 767052
Persil
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 767052
Romarin
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 767052
Sauge
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 767052
Thym
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 767052
Muscade
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 767052
Paprika
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 767052
Cayenne
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 767052
Gingembre
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording