Học tiếng Pháp :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 767048
(les) Cerises
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 767048
Framboises
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 767048
Myrtilles
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 767048
(les) Fraises
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 767048
(le) Citron
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 767048
Citron vert
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 767048
(la) Pomme
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 767048
(la) Orange
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 767048
(la) Poire
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 767048
(la) Banane
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 767048
(les) Raisins
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 767048
(le) Pamplemousse
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 767048
(la) Pastèque
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording