Học tiếng Pháp :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Dao
(le) Couteau
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
2/16
Đĩa
(la) Assiette
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
3/16
Bình có quai
Pichet
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
4/16
Tách
(la) Tasse
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
5/16
Cái bát
Bol
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
6/16
Ly
(le) Verre
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
7/16
Khăn trải bàn
Nappe
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
8/16
Nĩa
(la) Fourchette
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
9/16
Muỗng
(la) Cuiller
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
10/16
Dọn bàn ăn
Mettre la table
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
11/16
Lọ muối
(la) Salière
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
12/16
Đĩa để lót tách
(la) Soucoupe
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
13/16
Vải lót đĩa ăn
Set de table
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
14/16
Khăn ăn
Serviette
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
15/16
Lọ đường
Sucrier
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
16/16
Lọ tiêu
(le) Poivrier
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording