Học tiếng Pháp :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Khăn quàng cổ
Écharpe
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
2/13
Áo choàng ngoài
(le) Manteau
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
3/13
Áo khoác
Veste
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
4/13
Nón
(le) Chapeau
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
5/13
Nón kết
(la) Casquette
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
6/13
Áo len
Pull
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
7/13
Giày ống
Bottes
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
8/13
Áo mưa
Imperméable
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
9/13
Giày
(les) Chaussures
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
10/13
Găng tay
Gants
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
11/13
Dép quai hậu
(les) Sandales
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
12/13
Cái ô
Parapluie
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
13/13
Khăn trùm đầu
Foulard
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording