Học tiếng Pháp :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Bạn đã kết hôn chưa?
© Copyright LingoHut.com 767024
Êtes-vous marié?
Lặp lại
2/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 767024
Depuis combien de temps êtes-vous marié?
Lặp lại
3/10
Bạn có con chưa?
© Copyright LingoHut.com 767024
As-tu des enfants?
Lặp lại
4/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
© Copyright LingoHut.com 767024
Est-elle ta mère?
Lặp lại
5/10
Bố của bạn là ai?
© Copyright LingoHut.com 767024
Qui est votre père?
Lặp lại
6/10
Bạn có bạn gái chưa?
© Copyright LingoHut.com 767024
As-tu une copine?
Lặp lại
7/10
Bạn có bạn trai chưa?
© Copyright LingoHut.com 767024
As-tu un copain?
Lặp lại
8/10
Bạn có quan hệ gì không?
© Copyright LingoHut.com 767024
Êtes-vous parents?
Lặp lại
9/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767024
Quel âge avez-vous?
Lặp lại
10/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 767024
Quel âge a votre sœur?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording