Học tiếng Pháp :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 767019
Oiseau
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 767019
(le) Canard
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 767019
Paon
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 767019
Corbeau
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 767019
Pigeon
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 767019
Dindon
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 767019
Oie
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 767019
Hibou
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 767019
Autruche
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 767019
Perroquet
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 767019
Cigogne
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 767019
Aigle
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 767019
Faucon
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 767019
Flamant rose
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 767019
Mouette
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 767019
Pingouin
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 767019
Cygne
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 767019
Pivert
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 767019
Pélican
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording