Học tiếng Pháp :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767013
À la plage
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Vague
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Sable
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Coucher de soleil
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Marée haute
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Marée basse
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Glacière
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Seau
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Pelle
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Surf-board
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 767013
(la) Balle
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Ballon de plage
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 767013
Sac de plage
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Parasol
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 767013
(le) Transat
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording