Học tiếng Pháp :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
9000
Neuf mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
2/10
7000
Sept mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
3/10
8000
Huit mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
4/10
1000
Mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
5/10
10000
Dix mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
6/10
2000
Deux mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
7/10
4000
Quatre mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
8/10
6000
Six mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
9/10
3000
Trois mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
10/10
5000
Cinq mille
- Tiếng Việt
- Tiếng Pháp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording