Học tiếng Pháp :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 766999
Cent
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 766999
Deux cents
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 766999
Trois cents
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 766999
Quatre cents
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 766999
Cinq cents
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 766999
Six cents
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 766999
Sept cents
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 766999
Huit cents
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 766999
Neuf cents
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 766999
Mille
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording