Học tiếng Pháp :: Bài học 4 Hoà bình trên trái đất
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Tình yêu; Hoà bình; Lòng tin; Sự tôn trọng; Tình bạn; Đó là một ngày đẹp trời; Chào mừng; Bầu trời thật đẹp; Có rất nhiều ngôi sao; Trăng tròn; Tôi yêu mặt trời; Xin lỗi (khi va vào ai đó); Tôi có thể giúp gì cho bạn?; Bạn có câu hỏi phải không?; Hoà Bình trái đất;
1/15
Tình yêu
© Copyright LingoHut.com 766991
Amour
Lặp lại
2/15
Hoà bình
© Copyright LingoHut.com 766991
Paix
Lặp lại
3/15
Lòng tin
© Copyright LingoHut.com 766991
Confiance
Lặp lại
4/15
Sự tôn trọng
© Copyright LingoHut.com 766991
Respect
Lặp lại
5/15
Tình bạn
© Copyright LingoHut.com 766991
Amitié
Lặp lại
6/15
Đó là một ngày đẹp trời
© Copyright LingoHut.com 766991
Il fait beau aujourd’hui
Lặp lại
7/15
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 766991
Bienvenue
Lặp lại
8/15
Bầu trời thật đẹp
© Copyright LingoHut.com 766991
Le ciel est beau
Lặp lại
9/15
Có rất nhiều ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 766991
Il y a tant d’étoiles
Lặp lại
10/15
Trăng tròn
© Copyright LingoHut.com 766991
C’est la pleine lune
Lặp lại
11/15
Tôi yêu mặt trời
© Copyright LingoHut.com 766991
J’aime le soleil
Lặp lại
12/15
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
© Copyright LingoHut.com 766991
Pardon
Lặp lại
13/15
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
© Copyright LingoHut.com 766991
Puis-je vous aider?
Lặp lại
14/15
Bạn có câu hỏi phải không?
© Copyright LingoHut.com 766991
Avez-vous une question?
Lặp lại
15/15
Hoà Bình trái đất
© Copyright LingoHut.com 766991
La paix sur Terre
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording