Học tiếng Ba Tư :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 766857
بالای
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 766857
روی
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 766857
بعد از
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 766857
در مقابل
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 766857
در امتداد
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 766857
اطراف
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 766857
در
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 766857
پشت
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 766857
زیر
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 766857
کنار
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 766857
بین
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 766857
کنار
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 766857
در طول
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 766857
به جز
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording