Học tiếng Ba Tư :: Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Và; Bởi vì; Nhưng; Hoặc; Ở khắp mọi chỗ; Mỗi người; Mọi thứ; Ít; Một số; Nhiều;
1/10
Và
© Copyright LingoHut.com 766856
و
Lặp lại
2/10
Bởi vì
© Copyright LingoHut.com 766856
زیرا
Lặp lại
3/10
Nhưng
© Copyright LingoHut.com 766856
اما
Lặp lại
4/10
Hoặc
© Copyright LingoHut.com 766856
یا
Lặp lại
5/10
Ở khắp mọi chỗ
© Copyright LingoHut.com 766856
در همه جا
Lặp lại
6/10
Mỗi người
© Copyright LingoHut.com 766856
هر کسی
Lặp lại
7/10
Mọi thứ
© Copyright LingoHut.com 766856
همه چیز
Lặp lại
8/10
Ít
© Copyright LingoHut.com 766856
کمی از
Lặp lại
9/10
Một số
© Copyright LingoHut.com 766856
بعضی
Lặp lại
10/10
Nhiều
© Copyright LingoHut.com 766856
بسیاری
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording