Học tiếng Ba Tư :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 766851
شلوغ
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 766851
ساکت
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 766851
قوی
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 766851
ضعیف
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 766851
سخت
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 766851
نرم
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 766851
بیشتر
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 766851
کمتر
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 766851
صحیح
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 766851
غلط
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 766851
تمیز
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 766851
کثیف
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 766851
قدیمی
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 766851
جدید
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording