Học tiếng Ba Tư :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 766840
دستگاه فکس
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 766840
دستگاه فتوکپی
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 766840
تلفن
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 766840
ماشین تحریر
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 766840
پروژکتور
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 766840
رایانه
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 766840
پرده
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 766840
آیا چاپگر کار می کند؟
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 766840
دیسک
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 766840
ماشین حساب
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording