Học tiếng Ba Tư :: Bài học 102 Chuyên ngành
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Bác sĩ; Kế toán viên; Kỹ sư; Thư ký; Thợ điện; Dược sĩ; Thợ cơ khí; Nhà báo; Thẩm phán; Bác sĩ thú y; Tài xế xe buýt; Người mổ thịt; Thợ sơn; Hoạ sĩ; Kiến trúc sư;
1/15
Thợ sơn
نقاش
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
2/15
Bác sĩ thú y
دامپزشک
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
3/15
Kiến trúc sư
معمار
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
4/15
Người mổ thịt
قصاب
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
5/15
Nhà báo
روزنامه نگار
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
6/15
Kỹ sư
مهندس
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
7/15
Bác sĩ
دکتر
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
8/15
Hoạ sĩ
هنرمند
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
9/15
Dược sĩ
داروساز
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
10/15
Thư ký
منشی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
11/15
Kế toán viên
حسابدار
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
12/15
Thẩm phán
قاضی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
13/15
Thợ cơ khí
مکانیک
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
14/15
Tài xế xe buýt
راننده اتوبوس
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
15/15
Thợ điện
تکنسین برق
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording