Học tiếng Ba Tư :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/12
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 766825
کیسه آب گرم
Lặp lại
2/12
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 766825
بسته یخ
Lặp lại
3/12
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 766825
آویز
Lặp lại
4/12
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 766825
دماسنج
Lặp lại
5/12
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 766825
گاز پانسمان
Lặp lại
6/12
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 766825
گوش پاک کن
Lặp lại
7/12
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 766825
سرنگ
Lặp lại
8/12
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 766825
ماسک
Lặp lại
9/12
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 766825
دستکشهای پزشکی
Lặp lại
10/12
Nạng
© Copyright LingoHut.com 766825
عصای زیربغل
Lặp lại
11/12
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 766825
ویلچر
Lặp lại
12/12
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 766825
باند
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording