Học tiếng Ba Tư :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 766819
صبح
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 766819
بعد از ظهر
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 766819
عصر
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 766819
شب
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 766819
نیمه شب
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 766819
امشب
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 766819
دیشب
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 766819
امروز
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 766819
فردا
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 766819
دیروز
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording