Học tiếng Ba Tư :: Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Cửa hàng tạp hoá; Chợ; Thợ kim hoàn; Tiệm bánh; Nhà sách; Hiệu thuốc; Nhà hàng; Rạp chiếu phim; Quán bar; Ngân hàng; Bệnh viện; Nhà thờ; Ngôi đền; Trung tâm thương mại; cửa hàng bách hóa; Cửa hàng thịt;
1/16
Hiệu thuốc
داروخانه
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
2/16
Trung tâm thương mại
مرکز تجاری
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
3/16
Thợ kim hoàn
جواهر فروش
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
4/16
Chợ
بازار
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
5/16
Cửa hàng tạp hoá
فروشگاه مواد غذایی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
6/16
Rạp chiếu phim
سینما
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
7/16
Nhà thờ
کلیسا
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
8/16
cửa hàng bách hóa
فروشگاه
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
9/16
Nhà sách
کتابفروشی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
10/16
Tiệm bánh
نانوایی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
11/16
Ngân hàng
بانک
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
12/16
Bệnh viện
بیمارستان
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
13/16
Cửa hàng thịt
قصابی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
14/16
Ngôi đền
معبد
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
15/16
Nhà hàng
رستوران
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
16/16
Quán bar
بار
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording