Học tiếng Ba Tư :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Bãi biển có nhiều cát không?
آیا ساحل شنی است؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
2/15
Có dòng nước mạnh nào không?
آیا یک جریان قوی وجود دارد؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
3/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
آیا می توانیم در اینجا بدون خطر شیرجه بزنیم؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
4/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
چه زمانی جزر و مد بالا است؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
آیا آن برای کودکان ایمن است؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
6/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
آیا قایقی هست که ما را به آنجا ببرد؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
7/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
می توانیم اینجا شنا کنیم؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
آیا جریان آب های خطرناک وجود دارد؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
9/15
Lặn có ống thở
غواصی
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
10/15
Bơi ở đây có an toàn không?
آیا اینجا برای شنا کردن امن است؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
11/15
Tôi sẽ đi bộ
من می خواهم به پیاده روی بروم
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
12/15
Tắm nắng
حمام آفتاب گرفتن
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
13/15
Ống thở
لوله مخصوص تنفس در زیر اب
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
14/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
چه زمانی جزر و مد کم است؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
15/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
چگونه می توانم به جزیره بروم؟
- Tiếng Việt
- Tiếng Ba Tư
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording