Học tiếng Ba Tư :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Ba Tư
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Tư? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766763
در ساحل
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 766763
موج
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 766763
شن
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 766763
غروب
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 766763
مد
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 766763
جزر
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 766763
کولر
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 766763
سطل
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 766763
بیل
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 766763
تخته مخصوص اسکی روی آب
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 766763
توپ
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766763
توپ ساحلی
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 766763
کیف ساحل
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766763
چتر ساحلی
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766763
صندلی ساحلی
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording